site stats

Reactionary là gì

WebReactionary là gì: of, pertaining to, marked by, or favoring reaction, esp. extreme conservatism or rightism in politics; opposing political or social change., a reactionary …

Relational Database là gì: Tìm hiểu cơ sở dữ liệu quan hệ

Webreactionary tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng reactionary trong tiếng Anh. Thông tin thuật ngữ reactionary tiếng Anh. Từ điển Anh Việt: reactionary (phát âm có thể chưa chuẩn) Webre·ac·tion·ar·y. (rē-ăk′shə-nĕr′ē) adj. Characterized by reaction, especially opposition to progress or liberalism; extremely conservative: The principal is very reactionary; she … iowa school closings today https://smt-consult.com

Phản động – Wikipedia Tiếng Việt

WebApr 12, 2024 · Reactionary definition: A reactionary person or group tries to prevent changes in the political or social system... Meaning, pronunciation, translations and examples WebApr 14, 2024 · Chúng ta sẽ chọn vào mục Dual Messenger ( Nghĩa là tài khoản riêng biệt cho cùng một ứng dụng ) Bước 3: Chuyển màn hình sang bên phải. Lúc này, nút hiển thị màu xanh sẽ xuất hiện. Người dùng cần chọn vào ứng dụng mà mình muốn nhân bản. Bước 4: Trở về màn hình chính ... WebMay 3, 2024 · Tính từ reactionary là một thuật ngữ chính trị có nghĩa là very conservative. Nó cũng có chức năng như một danh từ mô tả một người nào đó phản động về mặt chính … openelec bluetooth remote

reactionary tiếng Anh là gì? - Từ điển Anh-Việt

Category:reactionary Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

Tags:Reactionary là gì

Reactionary là gì

Reactionary là gì, Nghĩa của từ Reactionary Từ điển Anh - Anh

WebTra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'reactionary' trong tiếng Việt. reactionary là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Webreactionary là gì – Nghĩa của từ reactionary ... Posted on 09/04/2024 by admin. 09 Th4. reactionary có nghĩa là. one who supports Reaction in opposition to the general progressive Western zeitgeist, often accompanied by a sense that the expansion of democratic politcs has made life in general much worse either in absolute terms, ...

Reactionary là gì

Did you know?

Webre·ac·tion·ar·y (rē-ăk′shə-nĕr′ē) adj. Characterized by reaction, especially opposition to progress or liberalism; extremely conservative: The principal is very reactionary; she wants the school to stay the way it has been for the last 50 years. n. pl. re·ac·tion·ar·ies An opponent of progress or liberalism; an extreme conservative ... WebDịch trong bối cảnh "THỐNG NHẤT HÀNG ĐẦU" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THỐNG NHẤT HÀNG ĐẦU" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.

WebTra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'reactionary' trong tiếng Anh. reactionary là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Web3. a process of change which occurs when two or more substances are put together. (a) nuclear reaction; a chemical reaction between iron and acid. reacción. reˈactionary ( -ʃə-) adjective, noun. ( plural reˈactionaries) (a person) opposed to change and progress or favouring a return to things as they were. reaccionario.

WebTác giả: Lạc Lâm LangThể loại: Trinh thám, Linh dị, Thám hiểm, Huyền Huyễn, Khoa HuyễnNội Dung Truyện :Vào năm 1907 đã có một nhà khoa học phương Tây từng làm một thí nghiệm, kết quả, ông phát hiện trọng lượng của con người sau khi chết sẽ nhẹ đi 21 gram, đây chính là cái được gọi là "trọng lượng của ... WebLa 19e édition du Marché aux plantes ce week-end. actu.fr. comments sorted by Best Top New Controversial Q&A Add a Comment More posts from r/Colmar. subscribers . Nohan07 • Colmar fête le printemps avec des marchés, des expositions et des concerts ...

Web1 day ago · Hãy bắt đầu với những điều cơ bản. Nếu bạn làm việc ở một nơi có quy định mơ hồ về trang phục công sở, thì đây là điểm khởi đầu tốt để giúp bạn đi đúng hướng và giúp bạn tìm ra cách thực sự ăn mặc cho business casual. Sơ …

WebDanh từ. Sự phản tác dụng, sự phản ứng lại. action and reaction. tác dụng và phản tác dụng. (vật lý); (hoá học) phản ứng. catalytic reaction. phản ứng xúc tác. (chính trị) sự phản … open election definitionWebApr 12, 2024 · Thị trường bò (Bull market) sử dụng hình ảnh con bò để ẩn dụ cho thị trường tăng giá, đại diện cho xu thế đi lên. Ủy ban Chứng khoán và Hối đoái Mỹ định nghĩa, thị trường bò là thời điểm ghi nhận giá cổ phiếu tăng và tâm lý thị trường lạc quan. Khi đó, chỉ ... openelec raspberry pi 2 bluetoothWebNov 7, 2024 · Relational database là gì: Lời giải thích chuyên sâu tại đây. Relational database là gì? Tìm hiểu tất cả về các loại DBMS phổ biến nhất trong hướng dẫn chuyên sâu của chúng tôi. Hiểu relational database là gì ngay hôm nay! Xem nền tảng ĐƯỢC XẾP HẠNG TỐT NHẤT openelec mounting ntfs hddWebChào mọi người, mình là Na. Chào mừng mọi người đến với kênh của mình.• Những trải bài của mình là dự đoán chung không phải trải bài riêng cho cá ... openelec raspberry pi 3 bluetoothhttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Reactionary iowa school district code lookupWebDanh từ. Sự phản tác dụng, sự phản ứng lại. action and reaction. tác dụng và phản tác dụng. (vật lý); (hoá học) phản ứng. catalytic reaction. phản ứng xúc tác. (chính trị) sự phản động. (quân sự) sự phản công, sự đánh trả lại. open electives in vtuWebAll solutions for "reactionary" 11 letters crossword answer - We have 2 clues, 56 answers & 173 synonyms from 3 to 18 letters. Solve your "reactionary" crossword puzzle fast & easy with the-crossword-solver.com iowa school districts ranked by size